- Tổng trọng tải: 9500 (kg)
- Tải chở: 5.650 (kg)
- Khối lượng bản thân: 2710 (kg)
- Số chỗ ngồi: 03 người
- Bình xăng: 90 lít
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ISUZU NQR550 (NQR75LE4) 5.6 TẤN – THÙNG KÍN
- Chiều dài tổng thể (DxRxC): 7650 x 2240 x 2370 (mm)
- Kích thước lọt lòng (DxRxC): 5780 x 2090 x 2050 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 4175 (mm)
- Loại: 4HK1E4NC
- Kiểu động cơ: 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng
- Hệ thống phun nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
- Công suất cực đại: 155 (114) /2600 (Ps/vòng/phút)
- Momen xoắn cực đại: 419 (43)/1600~2600 (Nm/vòng/phút)
- Đường kính và hành trình piston: 115 x 125 (mm)
- Dung tích xy-lanh: 5193 (cc)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Loại: MYY6S
- Kiểu hộp số: 6 số tiến và 1 số lùi
- Khả năng leo dốc tối đa: 28 tan (0)%
- Vận tốc tối đa: 95 kg / giờ
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 8.8 (m)
- Trước-Sau: Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
- Cỡ lốp và mâm xe: 8.25R16-14PR
- Máy phát điện: 24V-50A
- Ắc quy: 12V-70AH x 2
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế.
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm.
- Tay nắm cửa an toàn bên trong.
- Núm mồi thuốc.
- Máy lạnh (Tùy chọn).
- Dây an toàn 3 điểm.
- Kèn báo lùi.
- Hệ thống làm mát và sưởi.
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM.
- CD-MP3, AM-FM radio

- Đà dọc: Sắt U10
- Đà ngang: Sắt U8
- Khung quanh thùng: Inox 430, composit.
- Vách hông ngoài: Inox 430
- Vách trong: Inox 430
- Giữa vách có: có muosse cách nhiệt
- Sàn: Sắt
- Bản lề khóa cửa: Inox
- Cản hong, cản sau: Sắt sơn
- 2 cửa sau khóa kiểu: container + 1 cửa hông
- Vè sau: Inox
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.