- Tổng trọng tải: 7000 (kg)
- Tải chở: 3495 (kg)
- Khối lượng bản thân: 3815 (kg)
- Số chỗ ngồi: 03 người
- Bình xăng: 90 lít
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ISUZU NPR400 (NPR85KE4) 3.4 TẤN THÙNG MUI BẠT
- Chiều dài tổng thể (DxRxC): 7010 x 2200 x 2940 (mm)
- Kích thước lọt lòng (DxRxC): 5150 x 2070 x 1890 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 3845 (mm)
- Loại: 4JJ1E4NC
- Kiểu động cơ: 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng
- Hệ thống phun nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
- Công suất cực đại: 124 (91) /2600 (Ps/vòng/phút)
- Momen xoắn cực đại: 354 (36)/1500 (Nm/vòng/phút)
- Đường kính và hành trình piston: 95,4 x 104,9 (mm)
- Dung tích xy-lanh: 2999 (cc)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Loại: MYY6S
- Kiểu hộp số: 6 số tiến và 1 số lùi
- Khả năng leo dốc tối đa: 35 tan (0)%
- Vận tốc tối đa: 93 kg / giờ
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 7.06 (m)
- Trước-Sau: Tang trống, thủy lực với hổ trợ servo chân không, mạch kép
- Cỡ lốp và mâm xe: 7.50R16-14PR
- Máy phát điện: 24V-50A
- Ắc quy: 12V-70AH x 2
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế.
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm.
- Tay nắm cửa an toàn bên trong.
- Núm mồi thuốc.
- Máy lạnh (Tùy chọn).
- Dây an toàn 3 điểm.
- Kèn báo lùi.
- Hệ thống làm mát và sưởi.
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM.
- CD-MP3, AM-FM radio

- Đà dọc, đà ngang: Sắt U10, sắt U8
- Khung quanh thùng: sắt dập định hình chữ C
- Khung kèo, khung bửng: sắt hộp 40×40
- Mở bửng: Mở 5 bửng
- Vách hông ngoài: inox 430 dập sóng
- Vách trong: tole kẽm phẳng
- Giữa vách: có muosse cách nhiệt
- Sàn: sắt phẳng 2.5 ly
- Cản hong, cản sau: sắt sơn
- Kèo: phi 27
- Bản lề: khóa bửng sắt
- Bạt: 2 lớp bố
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.